VN520


              

受屈

Phiên âm : shòu qū.

Hán Việt : thụ khuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

受到委屈。例他有不得已的苦衷, 即使受屈含冤也不能把真相說出。
受到委屈。《後漢書.卷六七.黨錮傳.序》:「彊者以決勝為雄, 弱者以詐劣受屈。」《儒林外史》第三回:「因沒有人識得他, 所以受屈到此田地。」


Xem tất cả...